| TT | Diễn giải thông tin công bố | File dữ liệu |
| A | Năm 2018 | |
| 1 | Chiến lược phát triển của doanh nghiệp | |
| 2 | Kế hoạch sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển năm (05) năm của doanh nghiệp | |
| 3 | Kế hoạch sản xuất kinh doanh và đầu tư phát triển hàng năm của doanh nghiệp | |
| 4 | Báo cáo đánh giá về kết quả thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh hàng năm và ba (03) năm gần nhất tính đến năm báo cáo | |
| 5 | Báo cáo kết quả thực hiện các nhiệm vụ công ích và trách nhiệm xã hội khác (nếu có) | |
| 6 | Báo cáo tình hình thực hiện sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp hàng năm | |
| 7 | Báo cáo thực trạng quản trị và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp | |
| 8 | Báo cáo tài chính sáu (06) tháng và báo cáo tài chính năm của doanh nghiệp | |
| 9 | Báo cáo chế độ tiền lương, tiền thưởng của doanh nghiệp | |
| B | Năm 2019... | |