*CÔNG TY TNHH MTV KTCTTL DẦU TIẾNG-PHƯỚC HÒA@.Hot line 0972891368
[Edit] 
 Home   Lịch làm việc   Điều xe ô tô   Công văn đến   Công văn đi   Thông báo nội bộ   Quản lý nhân sự   Quản lý công trình   Vi phạm, xả thải   Tài liệu QLKT   Công bố thông tin   

QUAN TRẮC [NSL]
   Mực nước 
   Lượng mưa 
Biểu tổng hợp 

Bản đồ Google 

Hồ Dầu Tiếng 
Kênh Đông 
Kênh Đức Hòa 
Kênh Tây 
Kênh tiêu Phước Hội-Bến Đình 
Hồ Phước Hòa 

 º Hồ Dầu Tiếng 
 º Rạch Sơn Đài - Sông Sài Gòn 
 º TV Dầu Tiếng - Sông Sài Gòn 
 º Cầu Bến Súc - Sông Sài Gòn 
 º PH đưa sang 
 º Tràn xả lũ 
 º Cống số 1 
 º Cống số 2 
 º Cống số 3 
 º Cống số 1 
 º K8 
 º K13 
 º Cống điều tiết K20+065 
 º K27 
 º K30 
 º Cống điều tiết K34+333 
 º Cống tưới kênh N25 
 º Cống điều tiết K0 
 º Cống điều tiết K2+238 
 º Cống điều tiết K4+620 
 º Cống điều tiết K8+149 
 º Xiphong Đức Hòa 
 º Cống ngăn lũ Thầy Cai 
 º Cầu Xa Cách 
 º Cống điều tiết K1+500 
 º Cống số 2 
 º Cống điều tiết K4+500 
 º Cống điều tiết K5+750 
 º K1+500 
 º K13 
 º K21 
 º K25 
 º K32 
 º K39 
 º Hồ Phước Hòa 
 º HL đập Phước Hoà 
 º Cống điều tiết K0 
 º Tràn có cửa 
 º Tràn mỏ vịt 
 º Cống môi trường 
 º Đường cá đi 
 º Cống điều tiết K6+238 
 º Cống điều tiết K15+753 
 º Cầu máng Căm xe K28+004 
 º Bậc nước K37+501 
Xem theo phút    Xem theo giờ  »» [7h]    [19h]    [7/19h]    [1/7/13/19h]    [1/3/5/../23h]    Xem theo ngày{BHH4.0} 

Số
TT
Công trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
06/11/2025Chi
tiết
10'03h50'40'30'20'10'02h50'40'30'20'
1Hồ Dầu Tiếng           
1.1Hồ Dầu TiếngH Hồ (MNDBT:24.4) 23.923.923.923.923.923.923.923.923.923.923.9»»
1.2Rạch Sơn Đài - Sông Sài GònMực nước281282283283285285286287287287287287»»
1.3TV Dầu Tiếng - Sông Sài GònMực nước247246249249251251253252254253253252»»
1.4Cầu Bến Súc - Sông Sài GònMực nước888376716766646465676870»»
2Kênh Đông           
2.1Cống số 1HL (tk:1750)          »»
2.2K8Thượng lưu 1539     1542    »»
Hạ lưu148014801479147914811480148014811482148314801480»»
2.3K13Thượng lưu146814681468146814691469146914691470146914701469»»
Hạ lưu145414551455145514551455145514551455145514551455»»
2.4Cống điều tiết K20+065Thượng lưu144814481448144814481448144914491448144914491449»»
Hạ lưu144014401440143914401440144014401440144014401440»»
2.5K27Thượng lưu142414241425142514241425142414241425142514251425»»
Hạ lưu142414241424142414241424142414241424142414241424»»
2.6K30Thượng lưu141814181418141814181418141814181418141814191419»»
Hạ lưu137013721370137013691370136913691370137113701370»»
2.7Cống điều tiết K34+333Thượng lưu135913591359135913591358135813581359135813591359»»
Hạ lưu131313131313131313131313131313131312131313131313»»
2.8Cống tưới kênh N25Hạ lưu133913391339133913391339133913391339133913391339»»
3Kênh Đức Hòa           
3.1Cống điều tiết K0Thượng lưu136813681368136813681368136813681368136813681368»»
Hạ lưu-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5»»
3.2Cống điều tiết K2+238Thượng lưu125612561256125612561256125612561256125612561256»»
Hạ lưu123812381238123812381238123712371238123812381238»»
3.3Cống điều tiết K4+620Thượng lưu122212221222122212221222122112221221122212211222»»
Hạ lưu114011411140114211431142114211421141114211421142»»
3.4Cống điều tiết K8+149Thượng lưu 857     857    »»
Hạ lưu783783783783783783783783783783783783»»
3.5Xiphong Đức HòaThượng lưu547546547547547547547547547547547547»»
Hạ lưu (Long An)433433433433433433433433433433433433»»
3.6Cống ngăn lũ Thầy CaiThượng lưu150150150150150150150150150151151151»»
Hạ lưu147147147147147147147147147147147147»»
4Kênh Tây           
4.0Cầu Xa CáchMực nước163716371637163716371637163716371637163716371637»»
4.1Cống số 2Hạ lưu161616171616161616161617161616171616161716151615»»
4.2K1+500TL (tk:1598)            
HL (tk:1548)            
4.3K13TL (tk:1574)154215431543154315431543154315441545154515451546»»
HL (tk:1554)173217331732173317311735173217341734173417321733»»
4.4K21TL (tk:1595) 1466     1467    »»
HL (tk:1594)140114011401140114011401140214021401140114021402»»
4.5K25TL (tk:1470)140014001401140114011401140114011401140114011401»»
HL (tk:1445)137113701371137113711371137113711371137113711371»»
4.6K32TL (tk:1404)136613661366136613661366136613661366136613661366»»
HL (tk:1403)      13121314 1312 »»
4.7K39TL (tk:1403)129612961295129612951296129612961295129612961295»»
HL (tk:1347)            
5Kênh tiêu Phước Hội-Bến Đình           
5.1Cống điều tiết K1+500Thượng lưu153015301530153015311531153115311532153215321533»»
Hạ lưu140814071407140514071403140614101403141514121410»»
5.2Cống điều tiết K4+500Thượng lưu132513251326132513261326132613261326132613251327»»
Hạ lưu113211341126113011321130112711291135113011331135»»
5.3Cống điều tiết K5+750Thượng lưu 1103     1105    »»
6Hồ Phước Hòa           
6.1Hồ Phước HòaH Hồ (MNDBT:42.9)428042804280428042814281428242824282428242824283»»
6.2HL đập Phước HoàMực nước326432573258325232493256326332613254325132603254»»
6.3Cống điều tiết K0Hạ lưu410641064108410641084107410741074109410941084108»»
6.4Cống điều tiết K6+238TL (tk:4177)405940594059405940594059405940604060405940594059»»
HL (tk:4177)405040514051405140514051405140514051405140514051»»
6.5Cống điều tiết K15+753TL (tk:4064)399539953995399539953995399539953995399539953996»»
HL (tk:4064)397939813979398439823979397939823981397939813981»»
6.6Cầu máng Căm xe K28+004TL (tk:3959)389738983898389939003900390139013900389938983898»»
HL (tk:3959)386938693869386938693869386938693869386938693869»»
6.7Bậc nước K37+501TL (tk:3838)378937823770374837563762377037783788380138233821»»
Dau Tieng-PH